| Nederlands | Vietnamees | | | auto | xe ô tô | | boot | thuyền | | bus | xe buýt | | expres | tàu tốc hành | | fiets | xe đạp | | ongeluk | tai nạn | | passagier | hành khách | | rail | thanh ray | | reis | quãng đường | | schip | tàu thủy | | trein | xe lửa | | vervoer | giao thông | | vliegtuig | máy bay | | vlucht | sự bay |
Zinnenboek
|
Basiswoordenschat
|
Beeldwoordenboek
|