| Nederlands | Vietnamees | | | acteur | diễn viên | | bediende | người hầu | | deskundige | chuyên gia | | generaal | tướng | | journalist | nhà báo | | kok | đầu bếp | | kunstenaar | hoạ sĩ | | matroos | thủy thủ | | minister | bộ trưởng | | musicus | nhà soạn nhạc | | piloot | phi công | | politicus | chính trị gia | | politieagent | nhân viên cảnh sát | | president | tổng thống | | rechter | quan tòa | | schrijver | tác giả | | secretaresse | thư kí | | soldaat | người lính | | vakman | chuyên nghiệp | | vertegenwoordiger | người đại diện của doanh nghiệp | | wetenschapper | nhà khoa học | | zakenman | nhà doanh nghiệp | | zanger | ca sĩ |
Zinnenboek
|
Basiswoordenschat
|
Beeldwoordenboek
|