| Nederlands | Vietnamees | | | blad | lá cây | | bloem | hoa | | boerderij | trại | | boom | cây | | bos | rừng | | bron | nguồn gốc | | damp | khói | | dier | động vật | | geur | mùi | | gras | cỏ | | leven | sự sống | | lucht | trời | | lucht | không khí | | natuur | tự nhiên | | ontwikkeling | sự tiến triển | | plant | thực vật | | sekse | giới tính | | slaap | giấc | | stengel | thân | | stroom | dòng | | tak | cành cây | | veld | đồng ruộng | | vlam | ngọn lửa | | weer | thời tiết | | wereld | Thế giới | | wortel | rễ cây |
Zinnenboek
|
Basiswoordenschat
|
Beeldwoordenboek
|