| Nederlands | Vietnamees | | | Aarde | Trái Đất | | eiland | hòn đảo | | kaart | bản đồ | | maan | mặt trăng | | meer | hồ | | noorden | hướng bắc | | oosten | hướng đông | | rivier | dòng sông | | ster | ngôi sao | | strand | bãi biển | | vasteland | đất | | vlakte | đồng bằng | | westen | hướng tây | | zee | biển | | zon | mặt trời | | zuiden | miền nam |
Zinnenboek
|
Basiswoordenschat
|
Beeldwoordenboek
|