| Nederlands | Vietnamees | | | baby | trẻ sơ sinh | | broer | anh | | buurman | người láng giềng | | dochter | con gái | | dood | chết | | echtgenoot | người chồng | | echtgenote | vợ | | familie | gia đình | | grootvader | ông bà | | huwelijk | kết hôn | | huwelijk | đám cưới | | jongen | con trai | | man | đàn ông | | meisje | con gái | | mens | con người | | moeder | mẹ | | ouder | cha | | persoon | người | | vader | cha | | verhouding | mối quan hệ | | verjaardag | sinh nhật | | vriend | bạn | | vrouw | người đàn bà đã có chồng | | zoon | con trai | | zuster | chị |
Zinnenboek
|
Basiswoordenschat
|
Beeldwoordenboek
|