| Nederlands | Vietnamees | | | blauw | (màu) xanh (blue or green); xanh lam; xanh lục; xanh lá cây | | bruin | màu nâu | | geel | màu vàng | | grijs | xám | | groen | non | | oranje | cam | | roze | màu hồng | | violet | màu tím | | wit | trắng | | zwart | không sữa |
Zinnenboek
|
Basiswoordenschat
|
Beeldwoordenboek
|