Woordenboek.eu > Beeldwoordenboek > Vietnamees ca sĩ zanger diễn viên acteur hoạ sĩ kunstenaar người lính soldaat nhà báo journalist nhà khoa học wetenschapper nhà soạn nhạc musicus nhân viên cảnh sát politieagent phi công piloot quan tòa rechter thư kí secretaresse thủy thủ matroos đầu bếp kok | ||
© 2004-2024 Woordenboek.EU | Toegankelijkheid | Contact |