Woordenboek.eu > Beeldwoordenboek > Vietnamees bò cái koe con chim vogel con chó hond con cừu schaap con dê geit con gấu beer con khỉ aap con kiến mier con mèo kat con ong bij con ruồi vlieg con rắn slang con voi olifant cá vis côn trùng insekt lợn đực thiến varken ngựa paard sư tử leeuw | ||
© 2004-2024 Woordenboek.EU | Toegankelijkheid | Contact |