Woordenboek.eu > Beeldwoordenboek > Vietnamees bàn tay hand bộ não brein bộ xương been chân been cái lưng rug cái đầu hoofd cánh vleugel cánh tay arm cơ bắp spier cằm kin cổ nek cổ họng keel da huid dạ dày maag hơi thở adem lưỡi tong miệng mond máu bloed móng nagel môi lip mũi neus mắt oog mặt gezicht ngón tay vinger ngón tay cái duim răng tand tai oor thân người romp tim hart trán voorhoofd tóc het haar tế bào cel đầu gối knie | ||
© 2004-2024 Woordenboek.EU | Toegankelijkheid | Contact |